Đọc nhanh: 腾腾 (đằng đằng). Ý nghĩa là: bừng bừng; hừng hực; hầm hập; đằng đằng. Ví dụ : - 热气腾腾 hơi nóng hầm hập. - 烈焰腾腾 lửa bốc hừng hực. - 杀气腾腾 đằng đằng sát khí
腾腾 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bừng bừng; hừng hực; hầm hập; đằng đằng
形容气体上升的样子
- 热气腾腾
- hơi nóng hầm hập
- 烈焰 腾腾
- lửa bốc hừng hực
- 杀气腾腾
- đằng đằng sát khí
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腾腾
- 他 把 钱 全 扑腾 玩 了
- anh ấy phung phí hết tiền rồi.
- 他 走来 用腾 走 去
- Anh ta đi tới đi lui.
- 他 折腾 到 半夜 才 睡觉
- Anh ấy trằn trọc đến nửa đêm mới ngủ.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 体育馆 内 沸腾 的 欢呼声
- Tiếng cổ vũ sôi nổi trong sân vận động.
- 你别 折腾 我们 的 养老金
- Con đừng tiêu hết tiền dưỡng già của bố mẹ.
- 他 折腾 了 好几个 钟头 了
- Anh ấy trằn trọc mấy tiếng đồng hồ rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腾›