Đọc nhanh: 偏倒 (thiên đảo). Ý nghĩa là: chếch lệch.
偏倒 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chếch lệch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偏倒
- 一偏之论
- lời bàn thiên lệch
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 一面倒
- Nghiêng về một bên.
- 一推 就 倒
- hễ đẩy là đổ; vừa xô thì ngã ngay.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一拳 把 他 打倒
- một cú đấm đã làm ngã anh ấy.
- 高血压 使 他 晕倒 了
- Huyết áp cao khiến anh ấy ngất xỉu.
- 一阵 昏眩 , 便 晕倒 在 地
- hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
偏›