悬赏 xuánshǎng
volume volume

Từ hán việt: 【huyền thưởng】

Đọc nhanh: 悬赏 (huyền thưởng). Ý nghĩa là: treo giải thưởng; huyền thưởng; treo giải. Ví dụ : - 悬赏寻人 treo giải tìm người. - 悬赏缉拿 treo giải tìm bắt

Ý Nghĩa của "悬赏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

悬赏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. treo giải thưởng; huyền thưởng; treo giải

用出钱等奖赏的办法公开征求别人帮助做某件事

Ví dụ:
  • volume volume

    - 悬赏 xuánshǎng 寻人 xúnrén

    - treo giải tìm người

  • volume volume

    - 悬赏缉拿 xuánshǎngjīná

    - treo giải tìm bắt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悬赏

  • volume volume

    - 悬赏缉拿 xuánshǎngjīná

    - treo giải tìm bắt

  • volume volume

    - 叹赏 tànshǎng 这位 zhèwèi 艺术家 yìshùjiā de 作品 zuòpǐn

    - Anh ấy ca ngợi tác phẩm của nghệ sĩ này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 爱赏 àishǎng xuě

    - Họ thích ngắm tuyết.

  • volume volume

    - 悬赏 xuánshǎng 寻人 xúnrén

    - treo giải tìm người

  • volume volume

    - lǐng 封赏 fēngshǎng

    - nhận phần thưởng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 欣赏 xīnshǎng 贝多 bèiduō fāng de 第五 dìwǔ 交响曲 jiāoxiǎngqǔ

    - Họ đang thưởng thức Bản giao hưởng số năm của Beethoven.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 观赏性 guānshǎngxìng 创造性 chuàngzàoxìng 实用性 shíyòngxìng wèi 一体 yītǐ

    - Họ kết hợp giữa trang trí, sáng tạo và tính thực tế.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān yǒu 很大 hěndà de 悬隔 xuángé

    - Giữa họ có một sự xa cách rất lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Xuán
    • Âm hán việt: Huyền
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BIP (月戈心)
    • Bảng mã:U+60AC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin: Shǎng
    • Âm hán việt: Thưởng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRBO (火月口月人)
    • Bảng mã:U+8D4F
    • Tần suất sử dụng:Cao