Đọc nhanh: 悬赏 (huyền thưởng). Ý nghĩa là: treo giải thưởng; huyền thưởng; treo giải. Ví dụ : - 悬赏寻人 treo giải tìm người. - 悬赏缉拿 treo giải tìm bắt
悬赏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. treo giải thưởng; huyền thưởng; treo giải
用出钱等奖赏的办法公开征求别人帮助做某件事
- 悬赏 寻人
- treo giải tìm người
- 悬赏缉拿
- treo giải tìm bắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悬赏
- 悬赏缉拿
- treo giải tìm bắt
- 他 叹赏 这位 艺术家 的 作品
- Anh ấy ca ngợi tác phẩm của nghệ sĩ này.
- 他们 爱赏 雪
- Họ thích ngắm tuyết.
- 悬赏 寻人
- treo giải tìm người
- 领 封赏
- nhận phần thưởng.
- 他们 正在 欣赏 贝多 芳 的 第五 交响曲
- Họ đang thưởng thức Bản giao hưởng số năm của Beethoven.
- 他们 集 观赏性 创造性 和 实用性 为 一体
- Họ kết hợp giữa trang trí, sáng tạo và tính thực tế.
- 他们 之间 有 很大 的 悬隔
- Giữa họ có một sự xa cách rất lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悬›
赏›