悬腕 xuán wàn
volume volume

Từ hán việt: 【huyền oản】

Đọc nhanh: 悬腕 (huyền oản). Ý nghĩa là: nâng cao cổ tay (khi viết chữ Hán lớn bằng bút lông).

Ý Nghĩa của "悬腕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

悬腕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nâng cao cổ tay (khi viết chữ Hán lớn bằng bút lông)

指用毛笔写大字时把手腕子抬起来,不挨着桌子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悬腕

  • volume volume

    - 腕上 wànshàng dài zhe zhǐ tóng 手镯 shǒuzhuó

    - Anh đeo một chiếc vòng tay bằng đồng trên cổ tay.

  • volume volume

    - 口若悬河 kǒuruòxuánhé 滔滔不绝 tāotāobùjué

    - miệng nói huyên thuyên, thao thao bất tuyệt.

  • volume volume

    - 腕子 wànzi xuán 起来 qǐlai

    - Nhấc cao cổ tay lên.

  • volume volume

    - 水桶 shuǐtǒng shǎn le 手腕 shǒuwàn

    - Cô ấy bị trật cổ tay khi xách xô nước.

  • volume volume

    - 力量悬殊 lìliàngxuánshū

    - lực lượng khác xa nhau

  • volume volume

    - 集齐 jíqí 戏剧 xìjù 危险 wēixiǎn 悬疑 xuányí

    - Tất cả những gì kịch tính và nguy hiểm và hồi hộp.

  • volume volume

    - 刚才 gāngcái 情况 qíngkuàng 可真 kězhēn xuán a

    - Tình huống vừa rồi thật nguy hiểm.

  • volume volume

    - 众寡悬殊 zhòngguǎxuánshū

    - nhiều ít khác nhau xa; chênh lệch khá nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Xuán
    • Âm hán việt: Huyền
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BIP (月戈心)
    • Bảng mã:U+60AC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: Wàn
    • Âm hán việt: Oản , Uyển
    • Nét bút:ノフ一一丶丶フノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BJNU (月十弓山)
    • Bảng mã:U+8155
    • Tần suất sử dụng:Cao