Đọc nhanh: 悬赏令 (huyền thưởng lệnh). Ý nghĩa là: lệnh đăng phần thưởng (vì bắt được tội phạm).
悬赏令 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lệnh đăng phần thưởng (vì bắt được tội phạm)
an order to post a reward (for the capture of a criminal)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悬赏令
- 悬赏缉拿
- treo giải tìm bắt
- 这是 一部 令人 赏心悦目 的 影片
- Đây là một bộ phim khiến cho người xem vui tai vui mắt.
- 不知 令堂 身体 如何 ?
- Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?
- 不正之风 , 令人 愤恨
- tập tục không lành mạnh khiến cho người ta căm hận.
- 悬赏 寻人
- treo giải tìm người
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 不得 纵令 坏人 逃脱
- không thể để cho kẻ xấu chạy thoát.
- 公园 的 建筑物 错落有致 令人 赏心悦目
- Các kiến trúc công viên nằm rải rác đan xen khiến ta cảm thấy vui mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
悬›
赏›