Đọc nhanh: 赏格 (thưởng các). Ý nghĩa là: mức thưởng; giải thưởng, thưởng cách.
赏格 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mức thưởng; giải thưởng
旧时指悬赏所定的报酬数
✪ 2. thưởng cách
奖赏的物品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赏格
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 我 欣赏 他 坦白 的 性格
- Tôi ngưỡng mộ tính cách thẳng thắn của anh ấy.
- 我 很 欣赏 他 的 风格
- Tôi rất thích phong cách của anh ấy.
- 他 很 欣赏 这个 建筑 的 风格
- Anh ấy rất thích phong cách của công trình kiến trúc này.
- 不拘一格
- không hạn chế một kiểu
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
格›
赏›