chòu
volume volume

Từ hán việt: 【xú.khứu】

Đọc nhanh: (xú.khứu). Ý nghĩa là: hôi; khó ngửi; thối; khắm; ôi (mùi); sa đoạ; thối rữa; tồi tệ; xú uế; thủm, thối tha; xấu xa; ghê tởm; đáng ghét, hỏng; hư; lép (đạn). Ví dụ : - 臭味儿。 Mùi thối.. - 臭味儿。 Con cá này thối rồi không thể ăn được.. - 这垃圾散发着臭味。 Rác này tỏa ra mùi hôi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 3

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hôi; khó ngửi; thối; khắm; ôi (mùi); sa đoạ; thối rữa; tồi tệ; xú uế; thủm

(气味) 难闻 (跟''香''相对);腐败

Ví dụ:
  • volume volume

    - 臭味儿 chòuwèier

    - Mùi thối.

  • volume volume

    - 臭味儿 chòuwèier

    - Con cá này thối rồi không thể ăn được.

  • volume volume

    - zhè 垃圾 lājī 散发 sànfà zhe 臭味 chòuwèi

    - Rác này tỏa ra mùi hôi.

  • volume volume

    - 那堆 nàduī 东西 dōngxī 发出 fāchū 恶臭 èchòu

    - Cái đống đồ đó tỏa ra mùi hôi thối.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

✪ 2. thối tha; xấu xa; ghê tởm; đáng ghét

惹人厌恶的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 臭架子 chòujiàzi

    - Bộ dạng xấu xa.

  • volume volume

    - 臭名远扬 chòumíngyuǎnyáng

    - Tiếng xấu loan xa.

  • volume volume

    - zhè 行为 xíngwéi 太臭 tàichòu le

    - Hành động này quá xấu xa.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 习惯 xíguàn 真臭 zhēnchòu

    - Thói quen này rất xấu.

  • volume volume

    - de 脾气 píqi 真臭 zhēnchòu

    - Tính cách của anh ấy thật xấu xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hỏng; hư; lép (đạn)

(子弹) 坏;失效

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这颗 zhèkē 子弹 zǐdàn chòu le

    - Viên đạn này hư rồi.

  • volume volume

    - 那颗 nàkē 子弹 zǐdàn 怎么 zěnme chòu le ne

    - Sao viên đạn kia lại hỏng chứ.

  • volume volume

    - 那枚 nàméi 炮弹 pàodàn 好像 hǎoxiàng chòu le

    - Quả pháo kia có vẻ hỏng rồi.

  • volume volume

    - 这批 zhèpī 子弹 zǐdàn dōu chòu diào le

    - Lô đạn này đều hỏng mất rồi.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thậm tệ

狠狠地

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen chòu 批评 pīpíng le 一番 yīfān

    - Họ phê bìnhanh ấy một phen thậm tệ .

  • volume volume

    - 臭骂 chòumà le 那个 nàgè rén 一顿 yīdùn

    - Anh ấy chửi người đó một cách thậm tệ.

  • volume volume

    - chòu le zhǐ gǒu 一下 yīxià

    - Cô ấy đánh con chó đó một cách thậm tệ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 奶酪 nǎilào sōu le 发出 fāchū suān 臭味 chòuwèi

    - Phô mai đã thiu, sinh ra mùi chua.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 镜子 jìngzi qián 臭美 chòuměi

    - Cô ấy thích làm điệu trước gương.

  • volume volume

    - 邻居们 línjūmen gēn 争吵 zhēngchǎo de 时候 shíhou chòu 婊子 biǎozi 贱货 jiànhuò

    - Khi hàng xóm tranh cãi với cô ấy, họ gọi cô là đồ khốn nạn và đồ vô liêm sỉ.

  • volume volume

    - 名声 míngshēng 腥臭 xīngchòu

    - Một danh tiếng xấu.

  • volume volume

    - 垃圾桶 lājītǒng 传来 chuánlái 恶臭 èchòu

    - Thùng rác bốc lên mùi hôi thối.

  • volume volume

    - 还是 háishì 臭名昭著 chòumíngzhāozhù de 变态 biàntài

    - Anh ta cũng là một kẻ gian khét tiếng.

  • volume volume

    - 女生 nǚshēng dōu hěn 喜欢 xǐhuan 臭美 chòuměi

    - Con gái đều thích làm đẹp.

  • volume volume

    - ràng 监视 jiānshì 一个 yígè 臭名昭著 chòumíngzhāozhù de 间谍 jiàndié 杀手 shāshǒu

    - Bạn đang yêu cầu tôi theo dõi một kẻ giết người gián điệp khét tiếng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tự 自 (+4 nét)
    • Pinyin: Chòu , Xiù
    • Âm hán việt: Khứu ,
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUIK (竹山戈大)
    • Bảng mã:U+81ED
    • Tần suất sử dụng:Cao