Đọc nhanh: 恶德 (ác đức). Ý nghĩa là: ác đức; thất đức.
恶德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ác đức; thất đức
恶劣的品德
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶德
- 顺境 暴露 恶习 逆境 凸显 美德
- Thuận cảnh để lộ ra thói xấu, nghịch cảnh làm nổi bật mỹ đức.
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 乘机 作恶
- thừa cơ làm việc xấu
- 美德 定 将 战胜 邪恶
- Đức hạnh sẽ chắc chắn đánh bại ác độc.
- 麦克 德 莫特 案 还 不 足够
- Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.
- 不能 从 个人 的 好恶 出发 来 评定 文章 的 好坏
- không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
恶›