臭弹 chòu dàn
volume volume

Từ hán việt: 【xú đạn】

Đọc nhanh: 臭弹 (xú đạn). Ý nghĩa là: đạn lép; pháo điếc; pháo lép.

Ý Nghĩa của "臭弹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

臭弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đạn lép; pháo điếc; pháo lép

失效打不响的炮弹

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臭弹

  • volume volume

    - 那枚 nàméi 炮弹 pàodàn 好像 hǎoxiàng chòu le

    - Quả pháo kia có vẻ hỏng rồi.

  • volume volume

    - 中弹 zhòngdàn le

    - Anh ấy trúng đạn rồi.

  • volume volume

    - 这颗 zhèkē 子弹 zǐdàn chòu le

    - Viên đạn này hư rồi.

  • volume volume

    - 这批 zhèpī 子弹 zǐdàn dōu chòu diào le

    - Lô đạn này đều hỏng mất rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen chòu 批评 pīpíng le 一番 yīfān

    - Họ phê bìnhanh ấy một phen thậm tệ .

  • volume volume

    - 那颗 nàkē 子弹 zǐdàn 怎么 zěnme chòu le ne

    - Sao viên đạn kia lại hỏng chứ.

  • volume volume

    - zhōng 流弹 liúdàn 牺牲 xīshēng

    - trúng đạn lạc mà hy sinh.

  • volume volume

    - 从来 cónglái 没有 méiyǒu 一件 yījiàn 防弹衣 fángdànyī

    - Chưa bao giờ có áo giáp

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán
    • Âm hán việt: Đàn , Đạn
    • Nét bút:フ一フ丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NCWJ (弓金田十)
    • Bảng mã:U+5F39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tự 自 (+4 nét)
    • Pinyin: Chòu , Xiù
    • Âm hán việt: Khứu ,
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUIK (竹山戈大)
    • Bảng mã:U+81ED
    • Tần suất sử dụng:Cao