Đọc nhanh: 臭弹 (xú đạn). Ý nghĩa là: đạn lép; pháo điếc; pháo lép.
臭弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạn lép; pháo điếc; pháo lép
失效打不响的炮弹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臭弹
- 那枚 炮弹 好像 臭 了
- Quả pháo kia có vẻ hỏng rồi.
- 他 中弹 了
- Anh ấy trúng đạn rồi.
- 这颗 子弹 臭 了
- Viên đạn này hư rồi.
- 这批 子弹 都 臭 掉 了
- Lô đạn này đều hỏng mất rồi.
- 他们 臭 批评 了 他 一番
- Họ phê bìnhanh ấy một phen thậm tệ .
- 那颗 子弹 怎么 臭 了 呢
- Sao viên đạn kia lại hỏng chứ.
- 中 流弹 牺牲
- trúng đạn lạc mà hy sinh.
- 从来 没有 一件 防弹衣
- Chưa bao giờ có áo giáp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
臭›