Đọc nhanh: 臭虫 (xú trùng). Ý nghĩa là: con rệp, bọ xít.
臭虫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. con rệp
昆虫,身体扁平,赤褐色,腹大,体内有臭腺吸人畜的血液也叫床虱有的地区叫壁虱
✪ 2. bọ xít
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臭虫
- 高效 灭虫剂
- thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
- 他 研究 了 很 多种 昆虫
- Những con chim này thuộc cùng một loài.
- 他 还是 臭名昭著 的 变态
- Anh ta cũng là một kẻ gian khét tiếng.
- 他 钓鱼 的 时候 喜欢 用 一些 面包 虫 做 诱饵
- Anh ta thích sử dụng một số sâu bột làm mồi khi câu cá.
- 他 讨厌 腥臭 的 味道
- Anh ấy ghét mùi tanh hôi.
- 他 臭骂 了 那个 人 一顿
- Anh ấy chửi người đó một cách thậm tệ.
- 他 画 的 虫 鸟 , 栩栩如生 , 十分 神似
- anh ấy vẽ chim muông trông thật sống động, rất giống thật.
- 他 臭 了 一下 那 朵花
- Anh ấy ngửi một chút bông hoa đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
臭›
虫›