volume volume

Từ hán việt: 【tự】

Đọc nhanh: (tự). Ý nghĩa là: cái (thường dùng cho trâu bò). Ví dụ : - 牸牛 trâu cái

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái (thường dùng cho trâu bò)

雌性的牲畜 (一般用于牛)

Ví dụ:
  • volume volume

    - niú

    - trâu cái

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - niú

    - trâu cái

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ一丨一丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQJND (竹手十弓木)
    • Bảng mã:U+7278
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp