部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tự】
Đọc nhanh: 牸 (tự). Ý nghĩa là: cái (thường dùng cho trâu bò). Ví dụ : - 牸牛 trâu cái
牸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái (thường dùng cho trâu bò)
雌性的牲畜 (一般用于牛)
- 牸 zì 牛 niú
- trâu cái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牸
牸›
Tập viết