Đọc nhanh: 顾影自怜 (cố ảnh tự liên). Ý nghĩa là: nghĩ mình lại xót cho thân; nhìn ảnh thương mình; nhìn thân thương phận.
顾影自怜 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghĩ mình lại xót cho thân; nhìn ảnh thương mình; nhìn thân thương phận
望着自己的影子,自己怜惜自己形容孤独失意的样子也指自我欣赏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顾影自怜
- 好好 照顾 自己 哟
- Chăm sóc bản thân thật tốt nhé.
- 不顾 自己 的 安危
- không quản đến sự an nguy của mình
- 不顾 自身 安危
- không lo cho sự an nguy của bản thân.
- 她 看到 自己 影子 的 倒影
- Cô ấy thấy hình ảnh phản chiếu của mình.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 我 的 指导 顾问 建议 我 给 自己 一年 空档 期
- Cố vấn hướng dẫn của tôi đề nghị tôi nên nghỉ một năm.
- 她 得 照顾 好 自己
- Cô ấy phải chăm sóc bản thân thật tốt.
- 你 第 走 , 我会 照顾 好 自己
- Bạn cứ đi đi, tôi sẽ tự chăm sóc tốt bản thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
怜›
自›
顾›