Đọc nhanh: 攸 (du). Ý nghĩa là: nơi; chốn; chỗ. Ví dụ : - 责有攸归。 có chỗ quy trách nhiệm.. - 利害攸关。 có quan hệ tới sự lợi hại.
攸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nơi; chốn; chỗ
所
- 责有攸归
- có chỗ quy trách nhiệm.
- 利害攸关
- có quan hệ tới sự lợi hại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攸
- 利害攸关
- có quan hệ tới sự lợi hại.
- 利害攸关 ( 利害 所关 , 指有 密切 的 利害关系 )
- lợi và hại có quan hệ mật thiết với nhau.
- 性命攸关
- có quan hệ đến tính mạng.
- 责有攸归
- có chỗ quy trách nhiệm.
攸›