颇为担忧 pǒ wéi dānyōu
volume volume

Từ hán việt: 【pha vi đảm ưu】

Đọc nhanh: 颇为担忧 (pha vi đảm ưu). Ý nghĩa là: vô cùng lo lắng.

Ý Nghĩa của "颇为担忧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

颇为担忧 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vô cùng lo lắng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颇为担忧

  • volume volume

    - wèi 考试 kǎoshì 忧心 yōuxīn

    - Anh ấy lo lắng cho kỳ thi.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié wèi 那个 nàgè 担心 dānxīn hěn 好办 hǎobàn

    - anh chớ lo về việc ấy, làm được thôi.

  • volume volume

    - 为国分忧 wèiguófēnyōu

    - giúp đỡ đất nước

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 工作 gōngzuò ér 担忧 dānyōu

    - Anh ấy lo lắng vì công việc.

  • volume volume

    - 为了 wèile 破案 pòàn 背着 bēizhe 叛徒 pàntú de 罪名 zuìmíng 忍辱负重 rěnrǔfùzhòng 担任 dānrèn 卧底 wòdǐ de 工作 gōngzuò

    - Để phá án, anh ta phải gánh trên vai tội danh phản đồ, nhận nhục chịu khổ để đảm nhiệm công việc nội gián.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 怪异 guàiyì

    - Hành vi của anh ấy khá lạ lùng.

  • volume volume

    - de 放纵 fàngzòng 行为 xíngwéi ràng rén hěn 担忧 dānyōu

    - Hành vi buông thả của anh ấy khiến người khác lo lắng.

  • volume volume

    - duì 自己 zìjǐ 目前 mùqián de 境遇 jìngyù 颇为得意 pǒwèidéyì

    - Anh ta tự hào với tình hình hiện tại của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+3 nét)
    • Pinyin: Wéi , Wèi
    • Âm hán việt: Vi , Vy , Vị
    • Nét bút:丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IKSI (戈大尸戈)
    • Bảng mã:U+4E3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: Ưu
    • Nét bút:丶丶丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PIKU (心戈大山)
    • Bảng mã:U+5FE7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Dān , Dǎn , Dàn , Qiè
    • Âm hán việt: Đam , Đãn , Đảm
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAM (手日一)
    • Bảng mã:U+62C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Pō , Pǒ
    • Âm hán việt: Pha , Phả
    • Nét bút:フノ丨フ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DEMBO (木水一月人)
    • Bảng mã:U+9887
    • Tần suất sử dụng:Cao