Đọc nhanh: 颇为担忧 (pha vi đảm ưu). Ý nghĩa là: vô cùng lo lắng.
颇为担忧 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vô cùng lo lắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颇为担忧
- 他 为 考试 忧心
- Anh ấy lo lắng cho kỳ thi.
- 你别 为 那个 担心 , 很 好办
- anh chớ lo về việc ấy, làm được thôi.
- 为国分忧
- giúp đỡ đất nước
- 他 因为 工作 而 担忧
- Anh ấy lo lắng vì công việc.
- 为了 破案 , 他 背着 叛徒 的 罪名 , 忍辱负重 , 担任 卧底 的 工作
- Để phá án, anh ta phải gánh trên vai tội danh phản đồ, nhận nhục chịu khổ để đảm nhiệm công việc nội gián.
- 他 的 行为 颇 怪异
- Hành vi của anh ấy khá lạ lùng.
- 他 的 放纵 行为 让 人 很 担忧
- Hành vi buông thả của anh ấy khiến người khác lo lắng.
- 他 对 自己 目前 的 境遇 颇为得意
- Anh ta tự hào với tình hình hiện tại của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
为›
忧›
担›
颇›