心算 xīnsuàn
volume volume

Từ hán việt: 【tâm toán】

Đọc nhanh: 心算 (tâm toán). Ý nghĩa là: tính nhẩm; nhẩm tính trong lòng. Ví dụ : - 练习心算。 Tập tính nhẩm.

Ý Nghĩa của "心算" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

心算 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tính nhẩm; nhẩm tính trong lòng

只凭脑子而不用纸、笔、算盘等进行运算

Ví dụ:
  • volume volume

    - 练习 liànxí 心算 xīnsuàn

    - Tập tính nhẩm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心算

  • volume volume

    - 练习 liànxí 心算 xīnsuàn

    - Tập tính nhẩm.

  • volume volume

    - 处处 chùchù 算计 suànji 心机 xīnjī tài duō

    - Anh ta tính toán mọi chuyện, mưu kế quá nhiều.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 不必 bùbì 点破 diǎnpò 大家 dàjiā 心照不宣 xīnzhàobùxuān 算了 suànle

    - không cần phải vạch trần sự việc, mọi người đều hiểu ngầm bất tất phải nói.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 罪犯 zuìfàn 真是 zhēnshi 十恶不赦 shíèbùshè 相比之下 xiāngbǐzhīxià 其他 qítā 罪犯 zuìfàn hái suàn 有点 yǒudiǎn 良心 liángxīn

    - Tên tội phạm này thật sự rất ghê tởm, ngược lại những tên tội phạm khác vẫn có chút lương tâm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 打算 dǎsuàn zài 市中心 shìzhōngxīn 租房 zūfáng

    - Chúng tôi dự định thuê nhà ở trung tâm thành phố.

  • volume volume

    - 心里 xīnli 有个 yǒugè 创业 chuàngyè de 打算 dǎsuàn

    - Trong tim anh ấy ấp ủ một kế hoạch khởi nghiệp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 打算 dǎsuàn de 配送 pèisòng 中心 zhōngxīn

    - Chúng tôi sẽ bán các trung tâm phân phối của bạn

  • volume volume

    - 闻听 wéntīng 喜讯 xǐxùn 心中 xīnzhōng 大喜 dàxǐ 围绕 wéirào zài 心中 xīnzhōng 长久 chángjiǔ de 不快 bùkuài 总算 zǒngsuàn 得到 dédào 释放 shìfàng

    - Nghe được tin vui, anh ta vui mừng khôn xiết, nỗi bất hạnh bấy lâu nay bủa vây cuối cùng cũng được giải tỏa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Suàn
    • Âm hán việt: Toán
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBUT (竹月山廿)
    • Bảng mã:U+7B97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao