尝尽心酸 cháng jìnxīn suān
volume volume

Từ hán việt: 【thường tần tâm toan】

Đọc nhanh: 尝尽心酸 (thường tần tâm toan). Ý nghĩa là: để trải nghiệm sự chia sẻ đầy đủ nỗi buồn của một người (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "尝尽心酸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

尝尽心酸 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để trải nghiệm sự chia sẻ đầy đủ nỗi buồn của một người (thành ngữ)

to experience one's full share of sorrows (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尝尽心酸

  • volume volume

    - de 表情 biǎoqíng hěn 心酸 xīnsuān

    - Biểu cảm của anh ấy rất đau lòng.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà shí 流露出 liúlùchū 内心 nèixīn de 辛酸 xīnsuān

    - Hắn nói để lộ vẻ cay đắng trong lòng.

  • volume volume

    - 他尝遍 tāchángbiàn le 人生 rénshēng de 酸甜苦辣 suāntiánkǔlà

    - Anh đã nếm trải chua ngọt đắng cay của cuộc đời.

  • volume volume

    - 心里 xīnli 乐滋滋 lèzīzī de jǐn 自笑 zìxiào

    - trong lòng anh ấy vui sướng, cứ cười hoài.

  • volume volume

    - 友谊 yǒuyì 蜜糖 mìtáng 我们 wǒmen 一同 yītóng 品尝 pǐncháng 甜蜜 tiánmì 滴滴 dīdī 渗入 shènrù 心田 xīntián

    - Tình bạn giống như mật ong, hãy cùng nhau nếm thử sự ngọt ngào từng giọt thấm vào trái tim.

  • volume volume

    - 对待 duìdài 工作 gōngzuò 总是 zǒngshì 尽心尽力 jìnxīnjìnlì

    - Anh ấy luôn nỗ lực hết mình trong công việc.

  • volume volume

    - 果断 guǒduàn 下定决心 xiàdìngjuéxīn 尝试 chángshì

    - Anh ấy quả quyết hạ quyết tâm thử sức.

  • volume volume

    - 尽心 jìnxīn 照顾 zhàogu 生病 shēngbìng de 母亲 mǔqīn

    - Anh ấy tận tâm chăm sóc mẹ bị bệnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+6 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBMMI (火月一一戈)
    • Bảng mã:U+5C1D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+3 nét)
    • Pinyin: Jǐn , Jìn
    • Âm hán việt: Tần , Tẫn , Tận
    • Nét bút:フ一ノ丶丶丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:SOY (尸人卜)
    • Bảng mã:U+5C3D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Suān
    • Âm hán việt: Toan
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWICE (一田戈金水)
    • Bảng mã:U+9178
    • Tần suất sử dụng:Cao