心猿意马 xīnyuányìmǎ
volume volume

Từ hán việt: 【tâm viên ý mã】

Đọc nhanh: 心猿意马 (tâm viên ý mã). Ý nghĩa là: đứng núi này trông núi nọ; sớm nắng chiều mưa; thất thường.

Ý Nghĩa của "心猿意马" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

心猿意马 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đứng núi này trông núi nọ; sớm nắng chiều mưa; thất thường

形容心思不专,变化无常,好像马跑猿跳一样

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心猿意马

  • volume volume

    - 一心一意 yìxīnyíyì

    - toàn tâm toàn ý

  • volume volume

    - 一心一意 yìxīnyíyì

    - toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā shì 好意 hǎoyì 你别 nǐbié 起疑心 qǐyíxīn

    - người ta có lòng tốt, anh đừng đam lòng ngờ vực.

  • volume volume

    - 一心 yīxīn

    - Một lòng một dạ

  • volume volume

    - 心里 xīnli yǒu 恶意 èyì

    - Anh ấy trong lòng có ác ý.

  • volume volume

    - 三心二意 sānxīnèryì 只会 zhǐhuì 浪费时间 làngfèishíjiān

    - Lưỡng lự chỉ tốn thời gian thôi.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí shí 总是 zǒngshì 三心二意 sānxīnèryì

    - Anh ấy học mà luôn không tập trung.

  • volume volume

    - guò 马路 mǎlù 时要 shíyào 小心 xiǎoxīn 以免 yǐmiǎn 发生意外 fāshēngyìwài

    - Bạn nên cẩn thận khi qua đường để tránh tai nạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:ノフノ一丨一丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHGRV (大竹土口女)
    • Bảng mã:U+733F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa