心火 xīn huǒ
volume volume

Từ hán việt: 【tâm hoả】

Đọc nhanh: 心火 (tâm hoả). Ý nghĩa là: tâm hoả (Đông y chỉ chứng bệnh lòng phiền, miệng khát, mạch nhanh, đầu nhức), lửa giận trong lòng; giận ngầm; giận thầm; tức giận trong lòng, lửa lòng. Ví dụ : - 小心火烛 cẩn thận vật dễ cháy. - 小心火烛。 coi chừng củi lửa.

Ý Nghĩa của "心火" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

心火 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. tâm hoả (Đông y chỉ chứng bệnh lòng phiền, miệng khát, mạch nhanh, đầu nhức)

中医指烦躁、口渴、脉搏快、舌头痛等症状

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 火烛 huǒzhú

    - cẩn thận vật dễ cháy

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 火烛 huǒzhú

    - coi chừng củi lửa.

✪ 2. lửa giận trong lòng; giận ngầm; giận thầm; tức giận trong lòng

心里的怒气

✪ 3. lửa lòng

对异生的欲望

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心火

  • volume volume

    - 压不住 yābúzhù 心头 xīntóu de 怒火 nùhuǒ

    - không kìm được cơn tức giận trong lòng.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn cǎi miè le 篝火 gōuhuǒ

    - Anh ấy vô tình dẫm tắt lửa trại.

  • volume volume

    - 心里 xīnli de 爱之火 àizhīhuǒ 油然 yóurán 升起 shēngqǐ

    - Ngọn lửa tình yêu trong tim anh bừng lên

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 我们 wǒmen 心中 xīnzhōng 永远 yǒngyuǎn 燃烧 ránshāo zhe 不灭 bùmiè 圣火 shènghuǒ

    - Vì trái tim của chúng ta sẽ luôn rực cháy một ngọn lửa thánh không gì có thể dập tắt được.

  • volume volume

    - 压制住 yāzhìzhù 内心 nèixīn de 怒火 nùhuǒ

    - Anh ấy kiềm chế được cơn thịnh nộ trong lòng.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 炖药 dùnyào de 火候 huǒhòu

    - Cẩn thận nhiệt độ khi hâm thuốc.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 发生 fāshēng le 事故 shìgù 心里 xīnli 火急火燎 huǒjíhuǒliǎo de

    - nghe nói xảy ra sự cố, trong lòng anh ấy lo lắng không yên.

  • volume volume

    - zài 火车 huǒchē shàng yào 尤其 yóuqí 小心 xiǎoxīn

    - Bạn phải đặc biệt cẩn thận trên tàu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao