雄心勃勃 xióngxīn bóbó
volume volume

Từ hán việt: 【hùng tâm bột bột】

Đọc nhanh: 雄心勃勃 (hùng tâm bột bột). Ý nghĩa là: hung hăng và vĩ đại (thành ngữ); đầy tham vọng, tự đề cao. Ví dụ : - 我只是雄心勃勃罢了 Những gì tôi đang tham vọng.

Ý Nghĩa của "雄心勃勃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雄心勃勃 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hung hăng và vĩ đại (thành ngữ); đầy tham vọng

aggressive and grand (idiom); ambitious

Ví dụ:
  • volume volume

    - 只是 zhǐshì 雄心勃勃 xióngxīnbóbó 罢了 bàle

    - Những gì tôi đang tham vọng.

✪ 2. tự đề cao

pushy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雄心勃勃

  • volume volume

    - 野心勃勃 yěxīnbóbó

    - dã tâm đầy rẫy

  • volume volume

    - 野心勃勃 yěxīnbóbó

    - dã tâm sôi sục

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì 雄心勃勃 xióngxīnbóbó 罢了 bàle

    - Những gì tôi đang tham vọng.

  • volume volume

    - 勃然变色 bóránbiànsè

    - bỗng biến sắc

  • volume volume

    - 创意 chuàngyì 活动 huódòng 蓬蓬勃勃 péngpéngbóbó

    - Hoạt động sáng tạo đang phát triển mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 迪克 díkè yīn 野心勃勃 yěxīnbóbó ér 自食其果 zìshíqíguǒ

    - Dick tự đắc vì tham vọng của mình mà tự gánh chịu hậu quả.

  • volume volume

    - 事业 shìyè 发展 fāzhǎn shì 勃兴 bóxīng

    - Sự nghiệp phát triển với thế mạnh.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 朝气蓬勃 zhāoqìpéngbó 玩耍 wánshuǎ

    - Bọn trẻ chơi đùa rất sôi nổi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lực 力 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bột
    • Nét bút:一丨丶フフ丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDKS (十木大尸)
    • Bảng mã:U+52C3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xióng
    • Âm hán việt: Hùng
    • Nét bút:一ノフ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIOG (大戈人土)
    • Bảng mã:U+96C4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao