Đọc nhanh: 强龙不压地头蛇 (cường long bất áp địa đầu xà). Ý nghĩa là: (văn học) rồng mạnh không kìm được rắn (thành ngữ); (nghĩa bóng) một xã hội đen địa phương thượng tôn pháp luật.
强龙不压地头蛇 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) rồng mạnh không kìm được rắn (thành ngữ); (nghĩa bóng) một xã hội đen địa phương thượng tôn pháp luật
lit. strong dragon cannot repress a snake (idiom); fig. a local gangster who is above the law
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强龙不压地头蛇
- 他 听 后 不停 地 摇头
- Sau khi nghe anh ấy không ngừng lắc đầu.
- 压不住 心头 的 怒火
- không kìm được cơn tức giận trong lòng.
- 他 满头大汗 , 摘下 草帽 不停 地 呼扇
- người anh ấy đầy mồ hôi, bỏ mũ ra quạt lấy quạt để.
- 任 生活 重压 不 低头
- Chịu sức ép của cuộc sống nhưng không cúi đầu.
- 他 没精打采 地 坐在 地下 , 低着头 , 不 吱声
- anh ấy buồn bã ngồi bệt xuống đất, cúi đầu, lặng lẽ không nói một lời.
- 他 无精打采 地 坐在 地下 , 低着头 , 不 吱声
- anh ấy buồn bã ngồi bệt dưới đất mặt ủ mày chau, cúi đầu lặng lẽ không nói một lời.
- 她 衣袖 翻飞 一颗 小石头 好巧 不巧 地 滚落 到 尹 挽脚 边
- Tay áo cô phất phơ, và một viên đá nhỏ vô tình lăn xuống chân Yi Vãn
- 你 再 强 也 架不住 工作 压力
- Bạn có mạnh cũng không bằng áp lực công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
压›
地›
头›
强›
蛇›
龙›