Đọc nhanh: 长蛇阵 (trưởng xà trận). Ý nghĩa là: trường xà trận (từ chiến thuật).
长蛇阵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trường xà trận (từ chiến thuật)
古代战术用语,指作战队伍排列成长蛇一样的阵容
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长蛇阵
- 一阵 剧痛
- Một cơn đau dữ dội.
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 摆 了 个 一字 长蛇阵
- Dàn một trận dài.
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
- 一长一短
- bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蛇›
长›
阵›