Đọc nhanh: 笔走龙蛇 (bút tẩu long xà). Ý nghĩa là: thoăn thoắt; rồng bay phượng múa.
笔走龙蛇 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thoăn thoắt; rồng bay phượng múa
形容书法风格洒脱,也指书法速度很快
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔走龙蛇
- 走笔疾书
- viết rất nhanh
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 一笔 借款
- một món tiền vay.
- 一直 走 , 不 拐弯
- Đi thẳng, không rẽ ngoặt.
- 他 沿着 委蛇 的 山路 走
- Anh ấy đi dọc theo con đường uốn khúc trong núi.
- 我 走 在 一条 笔直 的 路上
- Tôi đang đi trên một con đường thẳng.
- 一直 往南 走 就 到 学校 了
- Đi thẳng về phía nam và bạn sẽ đến trường.
- 一 哈腰 把 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
笔›
蛇›
走›
龙›