Đọc nhanh: 赤练蛇 (xích luyện xà). Ý nghĩa là: rắn nước. Ví dụ : - 草丛里有一条蜷曲着的赤练蛇。 trong bụi cỏ có một con rắn cuộn tròn.
赤练蛇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rắn nước
蛇的一种,背部黑绿色,有赤色条纹和斑纹点,无毒
- 草丛里 有 一条 蜷曲 着 的 赤练蛇
- trong bụi cỏ có một con rắn cuộn tròn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤练蛇
- 他 一有 空闲 就 练习 书 法
- anh ấy hễ có lúc rảnh rỗi là luyện thư pháp.
- 书写 汉字 需要 练习
- Viết chữ Hán cần phải luyện tập.
- 两个 人 急赤白脸 地吵个 没完
- hai người đỏ mặt tía tai, cãi nhau mãi không thôi.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 人无完人 , 金无足赤
- Con người không có ai là hoàn hảo, vàng không có vàng nguyên chất.
- 草丛里 有 一条 蜷曲 着 的 赤练蛇
- trong bụi cỏ có một con rắn cuộn tròn.
- 从 那 惯常 的 动作 上 , 可以 看出 他 是 个 熟练 的 水手
- qua những động tác thành thục đó, có thể thấy được anh ấy là một thuỷ thủ điêu luyện.
- 乒乓球队 正 抓紧 赛前 练兵
- đội bóng bàn đang ráo riết tập luyện trước trận đấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
练›
蛇›
赤›