Đọc nhanh: 铺展开来 (phô triển khai lai). Ý nghĩa là: trải dài vô tận.
铺展开来 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trải dài vô tận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铺展开来
- 他 喜欢 用 歇后语 来 开玩笑
- Anh ấy thích dùng yết hậu ngữ để đùa.
- 植树造林 活动 已 在 全国 开展 起来
- Hoạt động trồng cây gây rừng đã được nhân rộng trong toàn quốc.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 一旦 离开 , 就 很 难 回来
- Một khi rời đi, sẽ rất khó quay lại.
- 上下 不 通气 , 工作 很难 开展
- trên dưới không trao đổi tin tức, công việc rất khó triển khai.
- 他 为 大家 办事 完全 公开 , 从来 没有 藏掖
- anh ấy làm việc vì mọi người hoàn toàn công khai, từ trước đến nay không hề che giấu gì cả.
- 他 借口 肚子疼 没有 来 开会
- Anh ấy kêu đau bụng để trốn cuộc họp.
- 他 开心 地 笑了起来
- Anh ấy vui sướng cười lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
展›
开›
来›
铺›