Đọc nhanh: 微扰展开 (vi nhiễu triển khai). Ý nghĩa là: sự mở rộng nhiễu loạn (vật lý).
微扰展开 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự mở rộng nhiễu loạn (vật lý)
perturbative expansion (physics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微扰展开
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 他 的 展览 2 月 5 日 开幕
- Triển lãm của ông khai mạc vào ngày 5/2.
- 上次 赴京 , 适值 全国 农业 展览会 开幕
- lần trước lên Bắc Kinh vừa dịp khai mạc triển lãm nông nghiệp toàn quốc.
- 上下 不 通气 , 工作 很难 开展
- trên dưới không trao đổi tin tức, công việc rất khó triển khai.
- 主席 尸领 活动 开展
- Chủ tịch chủ trì sự kiện được triển khai.
- 同学们 围着 老师 七嘴八舌 地 发表意见 , 希望 多 开展 些 有趣 的 活动
- Các sinh viên sôi nổi bày tỏ ý kiến của họ xung quanh giáo viên, hy vọng sẽ thực hiện nhiều các hoạt động thú vị hơn.
- 他 微笑 着 开口 道
- Anh ấy cười mỉm và nói.
- 他们 的 工作 展开 得 很 快速
- Công việc của họ triển khai rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
展›
开›
微›
扰›