Đọc nhanh: 展开图 (triển khai đồ). Ý nghĩa là: đồ thị phát triển, kế hoạch mở rộng.
展开图 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đồ thị phát triển
development graph
✪ 2. kế hoạch mở rộng
expansion plan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 展开图
- 我们 展开 了 地图
- Chúng tôi đã mở bản đồ ra.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 发展 经济 开辟 财源
- phát triển kinh tế, khai thác tài nguyên
- 他 的 展览 2 月 5 日 开幕
- Triển lãm của ông khai mạc vào ngày 5/2.
- 上次 赴京 , 适值 全国 农业 展览会 开幕
- lần trước lên Bắc Kinh vừa dịp khai mạc triển lãm nông nghiệp toàn quốc.
- 上下 不 通气 , 工作 很难 开展
- trên dưới không trao đổi tin tức, công việc rất khó triển khai.
- 我们 展开 了 图纸
- Chúng tôi đã mở bản vẽ ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
展›
开›