Đọc nhanh: 希腊字母 (hi tịch tự mẫu). Ý nghĩa là: chữ cái Hy Lạp.
希腊字母 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chữ cái Hy Lạp
希腊文的字母数学、物理、天文等学科常用做符号
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希腊字母
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 拼音字母 易读
- Chữ phiên âm dễ đọc.
- 字母 反映 声母 特点
- Chữ cái phản ánh đặc điểm của thanh mẫu.
- 字母 代表 声母 发音
- Chữ cái đại diện cho phát âm thanh mẫu.
- 字母 组成 单词
- Chữ cái tạo thành từ đơn.
- 学会 字母 很 重要
- Học được chữ cái rất quan trọng.
- 你 知道 我 的 名字 是 几个 词 的 首字母 缩写 吗
- Bạn có biết rằng tên tôi là một từ viết tắt?
- 剩男 剩女 回家 过年 已成 难题 , 希望 父母 们 不要 杞人忧天
- Trai ế gái ế về quê ăn tết đã khó, hi vọng cha mẹ đừng nên lo xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
希›
母›
腊›