期许 qī xǔ
volume volume

Từ hán việt: 【kì hứa】

Đọc nhanh: 期许 (kì hứa). Ý nghĩa là: mong đợi; kỳ vọng.

Ý Nghĩa của "期许" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

期许 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mong đợi; kỳ vọng

期望 (多用于对晚辈)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 期许

  • volume volume

    - 上上星期 shàngshàngxīngqī

    - Tuần trước nữa.

  • volume volume

    - 鼎盛时期 dǐngshèngshíqī

    - thời kỳ hưng thịnh

  • volume volume

    - 下学期 xiàxuéqī de 班次 bāncì 已经 yǐjīng 确定 quèdìng le

    - Thứ tự lớp học cho học kỳ sau đã được xác định.

  • volume volume

    - 星期日 xīngqīrì 报有 bàoyǒu 很多 hěnduō 广告 guǎnggào 许多 xǔduō 栏目 lánmù

    - Tờ báo chủ nhật có nhiều quảng cáo và nhiều chuyên mục.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 他设 tāshè le 最后 zuìhòu 期限 qīxiàn

    - Có lẽ anh ấy có một thời hạn cuối cùng.

  • volume volume

    - 下个星期 xiàgexīngqī 我们 wǒmen 旅行 lǚxíng

    - Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.

  • volume volume

    - 下学期 xiàxuéqī 我们 wǒmen jiāng 学习 xuéxí 新课程 xīnkèchéng

    - Học kỳ tới chúng tôi sẽ học các môn học mới.

  • volume volume

    - 下个星期 xiàgexīngqī 我们 wǒmen yǒu 考试 kǎoshì

    - Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCB (廿金月)
    • Bảng mã:U+671F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Hǔ , Xǔ
    • Âm hán việt: Hổ , Hứa , Hử
    • Nét bút:丶フノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVOJ (戈女人十)
    • Bảng mã:U+8BB8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao