volume volume

Từ hán việt: 【kí.ký】

Đọc nhanh: (kí.ký). Ý nghĩa là: hy vọng; mong muốn; mong mỏi; kỳ vọng, Ký (tên khác của tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc); ký, họ Ký. Ví dụ : - 希冀。 kỳ vọng.. - 冀其成功。 hy vọng sẽ thành công.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. hy vọng; mong muốn; mong mỏi; kỳ vọng

希望;希图

Ví dụ:
  • volume volume

    - 希冀 xījì

    - kỳ vọng.

  • volume volume

    - 冀其 jìqí 成功 chénggōng

    - hy vọng sẽ thành công.

✪ 2. Ký (tên khác của tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc); ký

河北的别称

✪ 3. họ Ký

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 冀其 jìqí 成功 chénggōng

    - hy vọng sẽ thành công.

  • volume volume

    - 希冀 xījì

    - kỳ vọng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Bát 八 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨一一ノフ丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LPWTC (中心田廿金)
    • Bảng mã:U+5180
    • Tần suất sử dụng:Cao