Đọc nhanh: 冀 (kí.ký). Ý nghĩa là: hy vọng; mong muốn; mong mỏi; kỳ vọng, Ký (tên khác của tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc); ký, họ Ký. Ví dụ : - 希冀。 kỳ vọng.. - 冀其成功。 hy vọng sẽ thành công.
冀 khi là Từ điển (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hy vọng; mong muốn; mong mỏi; kỳ vọng
希望;希图
- 希冀
- kỳ vọng.
- 冀其 成功
- hy vọng sẽ thành công.
✪ 2. Ký (tên khác của tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc); ký
河北的别称
✪ 3. họ Ký
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冀
- 冀其 成功
- hy vọng sẽ thành công.
- 希冀
- kỳ vọng.
冀›