Đọc nhanh: 巴勒斯坦民族权力机构 (ba lặc tư thản dân tộc quyền lực cơ cấu). Ý nghĩa là: Chính quyền quốc gia Palestine.
巴勒斯坦民族权力机构 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chính quyền quốc gia Palestine
Palestinian National Authority
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴勒斯坦民族权力机构
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 我以 克莱斯勒 的 力量 消灭 你
- Sức mạnh của Chrysler bắt buộc bạn!
- 他 在 巴基斯坦 出生
- Anh ấy sinh ra ở Pakistan.
- 国家 权力 保障 公民权利
- Thẩm quyền nhà nước bảo đảm quyền lợi của công dân.
- 隐私权 是 人民 享有 的 权力 之一
- Quyền riêng tư là một trong những quyền mà mọi người được hưởng
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 权力 机关 要 公正 执行
- Các cơ quan thẩm quyền phải thi hành công bằng.
- 我们 要 努力 宏扬 民族 精神
- Chúng ta phải nỗ lực phát huy tinh thần dân tộc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
勒›
坦›
巴›
斯›
族›
机›
权›
构›
民›