Đọc nhanh: 巴勒斯坦解放组织 (ba lặc tư thản giải phóng tổ chức). Ý nghĩa là: Tổ chức Giải phóng Palestine (PLO).
巴勒斯坦解放组织 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ chức Giải phóng Palestine (PLO)
Palestine Liberation Organization (PLO)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴勒斯坦解放组织
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 我 是 巴基斯坦 人
- Tôi là người Pakistan.
- 我 妈妈 是 巴基斯坦 人
- Mẹ tôi là người Pakistan.
- 我 来自 巴基斯坦
- Tôi đến từ Pakistan.
- 他 在 巴基斯坦 出生
- Anh ấy sinh ra ở Pakistan.
- 他 在 巴基斯坦 又 完成 了 五次 攀登
- Anh ấy đã hoàn thành thêm năm lần leo núi nữa tại Pakistan.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 组织 将 在 下个月 解散
- Tổ chức sẽ bị bãi bỏ vào tháng sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
坦›
巴›
放›
斯›
组›
织›
解›