Đọc nhanh: 信用卡机构 (tín dụng ca cơ cấu). Ý nghĩa là: tổ chức thẻ tín dụng.
信用卡机构 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tổ chức thẻ tín dụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信用卡机构
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 她 有 两张 信用卡
- Cô ấy có hai cái thẻ tín dụng.
- 可以 用 信用卡 支付 吗 ?
- Có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
- 你 的 信用卡 还 只是 冰山一角
- Thẻ tín dụng của bạn chỉ là phần nổi của tảng băng chìm.
- 信条 个人 、 群体 或 一 机构 的 信条 或 原则 的 总和
- Tổng hợp các nguyên tắc hoặc nguyên lý của cá nhân, nhóm hoặc một tổ chức.
- 你 的 维萨 信用卡 账单 不少 呀
- Hóa đơn Visa của bạn rất lớn!
- 我 是 用 电动 打字机 打 这 封信 的
- Tôi đã dùng máy đánh chữ điện để viết lá thư này.
- 他 在 自动 提款机 上 使用 过 信用卡
- Thẻ của anh ấy đang được sử dụng tại máy ATM
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
卡›
机›
构›
用›