Đọc nhanh: 解放巴勒斯坦人民阵线 (giải phóng ba lặc tư thản nhân dân trận tuyến). Ý nghĩa là: Mặt trận Bình dân Giải phóng Palestine.
解放巴勒斯坦人民阵线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mặt trận Bình dân Giải phóng Palestine
Popular Front for the Liberation of Palestine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解放巴勒斯坦人民阵线
- 我 妈妈 是 巴基斯坦 人
- Mẹ tôi là người Pakistan.
- 解放军 叔叔 不顾 个人 安危 , 冲 在 抗灭 抢险 第一线
- Chú bộ đội giải phóng nhân dân đã bất chấp an nguy cá nhân xông lên tuyến đầu chống phá, cứu nguy.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 解放军 是 人民 的 守护者
- Quân giải phóng là người bảo vệ nhân dân.
- 中国人民解放军 于 1927 年 建军
- Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc được thành lập vào năm 1927.
- 解放前 , 劳动 人民 经常 过 着 颠沛流离 , 漂泊异乡 的 生活
- trước giải phóng, người dân lao động thường phải sống một cuộc sống lưu lạc, phiêu bạt tha hương.
- 解放前 , 各种 捐税 沉重 地压 在 人民 身上
- Trước khi giải phóng, các loại thuế và đóng góp nặng nề đè nặng lên người dân.
- 为什么 群众 这么 爱护 解放军 因为 解放军 是 人民 的 子弟兵
- vì sao nhân dân yêu mến quân giải phóng? bởi vì quân giải phóng là con em của nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
勒›
坦›
巴›
放›
斯›
民›
线›
解›
阵›