Đọc nhanh: 巴勒斯坦 (ba lặc tư thản). Ý nghĩa là: Palestine.
✪ 1. Palestine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴勒斯坦
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 我 是 巴基斯坦 人
- Tôi là người Pakistan.
- 我 妈妈 是 巴基斯坦 人
- Mẹ tôi là người Pakistan.
- 我 来自 巴基斯坦
- Tôi đến từ Pakistan.
- 他 在 巴基斯坦 出生
- Anh ấy sinh ra ở Pakistan.
- 他 在 巴基斯坦 又 完成 了 五次 攀登
- Anh ấy đã hoàn thành thêm năm lần leo núi nữa tại Pakistan.
- 但 那 不是 斯坦顿 干 的
- Nhưng Stanton đã không làm điều đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
坦›
巴›
斯›