Đọc nhanh: 差池 (sai trì). Ý nghĩa là: sai lầm; sai sót, bất ngờ; bất trắc, sa sẩy. Ví dụ : - 如有差池,由我担待便了 Nếu có gì sai sót, tôi xin chịu trách nhiệm là xong
差池 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. sai lầm; sai sót
错误
- 如 有 差池 , 由 我 担待 便 了
- Nếu có gì sai sót, tôi xin chịu trách nhiệm là xong
✪ 2. bất ngờ; bất trắc
意外的事也做差迟
✪ 3. sa sẩy
指意外的灾祸、事故、特指人的死亡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 差池
- 鱼 在 池塘 里 游来游去
- Cá bơi đi bơi lại trong ao.
- 不差 分毫
- không sai tí nào
- 与 他 相比 , 我 的 汉语 还 差
- So với anh ấy, tiếng Trung của tôi vẫn kém.
- 如 有 差池 , 由 我 担待 便 了
- Nếu có gì sai sót, tôi xin chịu trách nhiệm là xong
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 两个 队 之间 有 差距
- Giữa hai đội có sự chênh lệch.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
差›
池›
Lỗi Lầm, Sai Lầm
Sai Lầm, Sai Sót, Nhầm Lẫn, Lỗi
sai lầm; lỗi lầm; sai trái; nhầm lẫn
sai lầm; lầm lẫn
Sai Lầm, Nhầm Lẫn
Khuyết Điểm, Thiếu Sót
Không Đúng
Tật Xấu, Lỗi
lỗi; lỗi lầm; sai lầmviệc bất ngờ; việc không ngờthay đổi; không đều
lầm lạc; sai lầm; nhầm lẫn; sai sót; lỗi; rủi ro