Đọc nhanh: 便池 (tiện trì). Ý nghĩa là: máng tiểu; hố tiêu; hố xí; cầu tiêu; bình đái; chỗ đi tiểu. Ví dụ : - 大便池堵塞了,你去搋 搋 。 bồn cầu bị tắc rồi, anh đi thông đi.
便池 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máng tiểu; hố tiêu; hố xí; cầu tiêu; bình đái; chỗ đi tiểu
为排尿用的槽子
- 大 便池 堵塞 了 , 你 去 搋 搋
- bồn cầu bị tắc rồi, anh đi thông đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 便池
- 不要 随便 打赌 呀
- Đừng tùy tiện cá cược nhé.
- 大 便池 堵塞 了 , 你 去 搋 搋
- bồn cầu bị tắc rồi, anh đi thông đi.
- 鱼 在 池塘 里 游来游去
- Cá bơi đi bơi lại trong ao.
- 不要 随便 扒开 别人 衣服
- Đừng tùy tiện cởi áo người khác.
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 不要 随便 抬举 他人
- Đừng tùy tiện đề cao người khác.
- 不要 随便 指责 别人
- Đừng tùy tiện chỉ trích người khác.
- 如 有 差池 , 由 我 担待 便 了
- Nếu có gì sai sót, tôi xin chịu trách nhiệm là xong
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
便›
池›