Đọc nhanh: 屏条 (bình điều). Ý nghĩa là: tranh tứ bình (thường gồm bốn bức ghép thành bộ tứ bình).
屏条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tranh tứ bình (thường gồm bốn bức ghép thành bộ tứ bình)
(屏条儿) 组成的条幅,通常四幅合成一组
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屏条
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 颁布 管理条例
- ban hành quản lý điều lệ.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 一条 挂绳
- Dây đeo( thẻ sinh viên, thẻ nhân viên)
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 看 这些 漂亮 屏条
- Nhìn những bức bình đẹp này.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屏›
条›