尊贵 zūnguì
volume volume

Từ hán việt: 【tôn quý】

Đọc nhanh: 尊贵 (tôn quý). Ý nghĩa là: cao quý; tôn quý, hào quý. Ví dụ : - 尊贵的客人 khách quý

Ý Nghĩa của "尊贵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

尊贵 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cao quý; tôn quý

可尊敬;高贵

Ví dụ:
  • volume volume

    - 尊贵 zūnguì de 客人 kèrén

    - khách quý

✪ 2. hào quý

达到高度道德水平的

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尊贵

  • volume volume

    - 丝绸 sīchóu 制品 zhìpǐn hěn 昂贵 ángguì

    - Sản phẩm được làm từ tơ tằm rất đắt.

  • volume volume

    - 尊贵 zūnguì de 客人 kèrén

    - khách quý

  • volume volume

    - dài 那种 nàzhǒng 屈尊 qūzūn guì de 样子 yàngzi 十分 shífēn 愤恨 fènhèn

    - Anh ta rất tức giận với cách cô ấy đối xử với anh ta như một người hèn mọn và kẻ quý tộc.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 侯爵 hóujué hěn 尊贵 zūnguì

    - Hầu tước thời xưa rất tôn quý.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng 种族 zhǒngzú 相互尊重 xiānghùzūnzhòng

    - Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.

  • volume volume

    - 东西 dōngxī 太贵 tàiguì 索性 suǒxìng 不买 bùmǎi le

    - Đồ đắt quá, thôi thì không mua nữa.

  • volume volume

    - 如今 rújīn de 妇女 fùnǚ gēn 男人 nánrén 一样 yīyàng 不折不扣 bùzhébùkòu de 获得 huòdé le 尊贵 zūnguì

    - Phụ nữ ngày nay cũng như nam giới, đã có được giá trị về mọi mặt.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一份 yīfèn 尊贵 zūnguì de 礼物 lǐwù

    - Đây là một món quà cao quý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+9 nét)
    • Pinyin: Zūn
    • Âm hán việt: Tôn
    • Nét bút:丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TWDI (廿田木戈)
    • Bảng mã:U+5C0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Guì
    • Âm hán việt: Quý
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMBO (中一月人)
    • Bảng mã:U+8D35
    • Tần suất sử dụng:Rất cao