尊驾 zūn jià
volume volume

Từ hán việt: 【tôn giá】

Đọc nhanh: 尊驾 (tôn giá). Ý nghĩa là: tôn giá (tiếng xưng hô tôn trọng người đối diện), tôn giá (gọi tôn trọng hành động của người đối diện). Ví dụ : - 恭候尊驾光临。 kính chờ tôn giá quang lâm. - 昨天尊驾光临。 Hôm qua tôn giá quang lâm

Ý Nghĩa của "尊驾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

尊驾 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tôn giá (tiếng xưng hô tôn trọng người đối diện)

对对方的尊称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 恭候 gōnghòu 尊驾 zūnjià 光临 guānglín

    - kính chờ tôn giá quang lâm

✪ 2. tôn giá (gọi tôn trọng hành động của người đối diện)

对人行止的敬称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 昨天 zuótiān 尊驾 zūnjià 光临 guānglín

    - Hôm qua tôn giá quang lâm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尊驾

  • volume volume

    - 劳烦 láofán 尊驾 zūnjià

    - làm phiền đến (ông, ngài, bà).

  • volume volume

    - 他们 tāmen 驾驶 jiàshǐ zhe 装甲车 zhuāngjiǎchē 前进 qiánjìn

    - Họ lái xe bọc thép đi về phía trước.

  • volume volume

    - qǐng 尊驾 zūnjià 指教 zhǐjiào

    - Xin quý ngài chỉ dạy.

  • volume volume

    - 恭候 gōnghòu 尊驾 zūnjià 光临 guānglín

    - kính chờ tôn giá quang lâm

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān 尊驾 zūnjià 光临 guānglín

    - Hôm qua tôn giá quang lâm

  • volume volume

    - 他们 tāmen 学习 xuéxí jià 飞机 fēijī

    - Họ đang học lái máy bay.

  • volume volume

    - cóng 正面 zhèngmiàn kàn cóng 侧面 cèmiàn kàn 这尊 zhèzūn 雕塑 diāosù dōu 无可挑剔 wúkětiāoti

    - Nhìn từ phía trước và từ bên cạnh, tác phẩm điêu khắc này thật hoàn hảo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 勇气 yǒngqì 值得尊敬 zhídezūnjìng

    - Sự can đảm của họ đáng được kính trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+9 nét)
    • Pinyin: Zūn
    • Âm hán việt: Tôn
    • Nét bút:丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TWDI (廿田木戈)
    • Bảng mã:U+5C0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRNVM (大口弓女一)
    • Bảng mã:U+9A7E
    • Tần suất sử dụng:Cao