周旋 zhōuxuán
volume volume

Từ hán việt: 【chu toàn】

Đọc nhanh: 周旋 (chu toàn). Ý nghĩa là: vòng quanh; lượn quanh; lượn vòng, giao thiệp; chào hỏi; làm quen, quần nhau; vật lộn; đọ sức. Ví dụ : - 成天跟人周旋真累人。 Suốt ngày chào hỏi mọi người, mệt chết đi được.

Ý Nghĩa của "周旋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

周旋 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. vòng quanh; lượn quanh; lượn vòng

回旋;盘旋

✪ 2. giao thiệp; chào hỏi; làm quen

交际应酬;打交道

Ví dụ:
  • volume volume

    - 成天 chéngtiān gēn rén 周旋 zhōuxuán 真累 zhēnlèi rén

    - Suốt ngày chào hỏi mọi người, mệt chết đi được.

✪ 3. quần nhau; vật lộn; đọ sức

与敌人较量,相机进退

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周旋

  • volume volume

    - shàng 周末 zhōumò

    - Cuối tuần trước.

  • volume volume

    - 成天 chéngtiān gēn rén 周旋 zhōuxuán 真累 zhēnlèi rén

    - Suốt ngày chào hỏi mọi người, mệt chết đi được.

  • volume volume

    - xià 周二 zhōuèr jiàn

    - Hẹn gặp lại các bạn vào thứ 3 tuần sau.

  • volume volume

    - 下周 xiàzhōu 学校 xuéxiào 复课 fùkè

    - Tuần sau sẽ có buổi học trở lại tại trường.

  • volume volume

    - shàng yuè 第一个 dìyígè 周六 zhōuliù

    - Thứ Bảy đầu tháng trước.

  • volume volume

    - 下周 xiàzhōu yào 参加考试 cānjiākǎoshì

    - Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.

  • volume volume

    - 黄金周 huángjīnzhōu 马上 mǎshàng 就要 jiùyào 到来 dàolái

    - Tuần lễ vàng sắp đến rồi.

  • volume volume

    - 上周 shàngzhōu de 天气 tiānqì 非常 fēicháng hǎo

    - Thời tiết tuần trước rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BGR (月土口)
    • Bảng mã:U+5468
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Xuán , Xuàn
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:丶一フノノ一フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSONO (卜尸人弓人)
    • Bảng mã:U+65CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao