Đọc nhanh: 核对峙 (hạch đối trĩ). Ý nghĩa là: bế tắc hạt nhân.
核对峙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bế tắc hạt nhân
nuclear stalemate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核对峙
- 对 案情 认真 核查
- tra xét vụ án kỹ càng
- 对应 的 方案 已经 提交 审核 了
- Phương án tương ứng đã được nộp để phê duyệt.
- 两山 对峙
- hai quả núi đứng song song
- 主管 秉权 对 员工 进行 考核
- Người phụ trách nắm quyền thực hiện đánh giá nhân viên.
- 两军 对峙 ( 相持不下 )
- quân hai bên đang ở thế giằng co.
- 她 在 核对 数据
- Cô ấy đang đối chiếu dữ liệu.
- 对峙
- đứng đối mặt
- 最后 核对 材料 , 修正 了 一些 数字
- tài liệu đối chiếu lần cuối đã đính chính một số con số.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
对›
峙›
核›