寒腿 hán tuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【hàn thối】

Đọc nhanh: 寒腿 (hàn thối). Ý nghĩa là: thấp khớp; bệnh thấp khớp.

Ý Nghĩa của "寒腿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寒腿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thấp khớp; bệnh thấp khớp

腿部的风湿性关节炎

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寒腿

  • volume volume

    - 一看 yīkàn 风势 fēngshì duì 拔腿就跑 bátuǐjiùpǎo

    - anh ấy vừa nhìn thấy tình thế bất ổn, liền chạy ngay.

  • volume volume

    - yún tuǐ ( 云南 yúnnán 宣威 xuānwēi 一带 yīdài 出产 chūchǎn de 火腿 huǒtuǐ )

    - chân giò hun khói Vân Nam

  • volume volume

    - 两腿 liǎngtuǐ 有点 yǒudiǎn 麻木 mámù

    - hai chân hơi tê tê.

  • volume volume

    - 高寒 gāohán 地带 dìdài

    - dải đất cao mà rét

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 寒假 hánjià yǒu 多长 duōzhǎng

    - Kỳ nghỉ đông năm nay kéo dài bao lâu?

  • volume volume

    - le 伤寒病 shānghánbìng 卧床 wòchuáng 五个 wǔgè 多月 duōyuè 尽管 jǐnguǎn huó 下来 xiàlai le dàn 左腿 zuǒtuǐ 瘫痪 tānhuàn le

    - Ông bị bệnh thương hàn, nằm điều trị mất hơn năm tháng, mặc dù thoát chết, nhưng chân trái bị liệt.

  • volume volume

    - 今年冬天 jīnniándōngtiān 觉得 juéde 格外 géwài 寒冷 hánlěng

    - Mùa đông năm nay, anh ấy cảm thấy đặc biệt lạnh giá.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 早上 zǎoshàng 老板 lǎobǎn 交给 jiāogěi 好多 hǎoduō 跑腿 pǎotuǐ de shì

    - Sáng nay ông chủ giao cho tôi khá nhiều việc lặt vặt tay chân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàn
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JTCY (十廿金卜)
    • Bảng mã:U+5BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Tuǐ
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:ノフ一一フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYAV (月卜日女)
    • Bảng mã:U+817F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao