Đọc nhanh: 北寒带 (bắc hàn đới). Ý nghĩa là: Bắc hàn đới (khu Hàn đới của Bắc bán cầu). Tham khảo "Hàn đới". 北半球的寒带,在北极圈与北极之间.
✪ 1. Bắc hàn đới (khu Hàn đới của Bắc bán cầu). Tham khảo "Hàn đới". 北半球的寒带,在北极圈与北极之间
北半球的寒带, 在北极圈与北极之间
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北寒带
- 高寒 地带
- dải đất cao mà rét
- 北风 寒峭
- gió bắc lạnh ghê người
- 北方 的 冬天 非常 寒冷
- Mùa đông ở miền bắc rất lạnh.
- 暑假 时 爸爸 带 我 到 北京 旅游 饱览 了 首都 的 名胜古迹
- Trong kỳ nghỉ hè, bố tôi đã đưa tôi đến Bắc Kinh để tham quan và xem các danh lam thắng cảnh và di tích lịch sử của thủ đô.
- 北京 一带 风景优美
- Khu vực quanh Bắc Kinh có phong cảnh đẹp.
- 他 带 着 很大 的 野心 到 北京
- anh ấy đến Bắc Kinh với tham vọng lớn.
- 北方 是 寒冷 气候带
- Phương Bắc là vùng khí hậu lạnh.
- 在 交汇点 合影留念 后 我们 决定 谋杀 从 北京 带来 的 西瓜
- Sau khi chụp ảnh tập thể tại điểm hẹn, chúng tôi quyết định sát hại quả dưa hấu được mang từ Bắc Kinh về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
寒›
带›