Đọc nhanh: 你是我的宝贝 Ý nghĩa là: Em là báu vật của anh.. Ví dụ : - 你是我的宝贝,我会永远珍惜你。 Em là báu vật của anh, anh sẽ mãi trân trọng em.. - 你是我的宝贝,我会一直照顾你。 Em là báu vật của anh, anh sẽ luôn chăm sóc em.
你是我的宝贝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Em là báu vật của anh.
- 你 是 我 的 宝贝 , 我会 永远 珍惜 你
- Em là báu vật của anh, anh sẽ mãi trân trọng em.
- 你 是 我 的 宝贝 , 我会 一直 照顾 你
- Em là báu vật của anh, anh sẽ luôn chăm sóc em.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你是我的宝贝
- 这 是 我 的 宝贝
- Đây là bảo bối của tôi.
- 不过 我 觉得 以 你 的 条件 , 做 吃播 大概 是 有些 委屈 了 !
- Nhưng mà theo tớ thấy với điều kiện của cậu mà làm mukbang thì hơi thiệt thòi.
- 你 是 想要 破坏 我 的 免疫系统 吗
- Bạn đang cố gắng làm suy yếu hệ thống miễn dịch của tôi?
- 你们 都 是 我 的 朋友 , 无所谓 旧 朋友 还是 新 朋友
- Tất cả các bạn đều là bạn của tôi, không thể nói là “bạn cũ” hay “bạn mới”.
- 事情 是 你 干 的 , 我 横 没 过问
- Việc này anh làm, dù thế nào tôi cũng không hỏi.
- 你好 , 我 是 新来 的 实习生
- Xin chào, tôi là thực tập sinh mới.
- 你 是 我 的 宝贝 , 我会 永远 珍惜 你
- Em là báu vật của anh, anh sẽ mãi trân trọng em.
- 你 是 我 的 宝贝 , 我会 一直 照顾 你
- Em là báu vật của anh, anh sẽ luôn chăm sóc em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
宝›
我›
是›
的›
贝›