Đọc nhanh: 贝宝 (bối bảo). Ý nghĩa là: PayPal (công ty thanh toán và chuyển tiền qua Internet).
贝宝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. PayPal (công ty thanh toán và chuyển tiền qua Internet)
PayPal (Internet payment and money transfer company)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝宝
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 以 宝贝 来 称呼 妻子
- Dùng " bảo bối" để gọi vợ.
- 宝贝 , 吃饭时间 到 了
- Bé yêu, đến giờ ăn rồi.
- 宝贝 , 爸爸妈妈 爱 你
- Bé cưng, bố mẹ yêu con.
- 我 的 小宝贝 , 快 过来
- Con yêu của ta mau qua đây đi.
- 他 将 这 本书 当成 宝贝
- Anh ấy coi cuốn sách này như bảo bối.
- 他 喜欢 去 古玩 市场 淘 宝贝
- Anh ấy thích đến chợ đồ cổ tìm đồ quý.
- 你 是 我 的 宝贝 , 我会 一直 照顾 你
- Em là báu vật của anh, anh sẽ luôn chăm sóc em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
贝›