贝宝 bèi bǎo
volume volume

Từ hán việt: 【bối bảo】

Đọc nhanh: 贝宝 (bối bảo). Ý nghĩa là: PayPal (công ty thanh toán và chuyển tiền qua Internet).

Ý Nghĩa của "贝宝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贝宝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. PayPal (công ty thanh toán và chuyển tiền qua Internet)

PayPal (Internet payment and money transfer company)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝宝

  • volume volume

    - 妈妈 māma shuō 加油 jiāyóu 宝贝 bǎobèi

    - Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!

  • volume volume

    - 宝贝 bǎobèi lái 称呼 chēnghū 妻子 qīzǐ

    - Dùng " bảo bối" để gọi vợ.

  • volume volume

    - 宝贝 bǎobèi 吃饭时间 chīfànshíjiān dào le

    - Bé yêu, đến giờ ăn rồi.

  • volume volume

    - 宝贝 bǎobèi 爸爸妈妈 bàbamāma ài

    - Bé cưng, bố mẹ yêu con.

  • volume volume

    - de 小宝贝 xiǎobǎobèi kuài 过来 guòlái

    - Con yêu của ta mau qua đây đi.

  • volume volume

    - jiāng zhè 本书 běnshū 当成 dàngchéng 宝贝 bǎobèi

    - Anh ấy coi cuốn sách này như bảo bối.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 古玩 gǔwán 市场 shìchǎng táo 宝贝 bǎobèi

    - Anh ấy thích đến chợ đồ cổ tìm đồ quý.

  • - shì de 宝贝 bǎobèi 我会 wǒhuì 一直 yìzhí 照顾 zhàogu

    - Em là báu vật của anh, anh sẽ luôn chăm sóc em.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo , Bửu
    • Nét bút:丶丶フ一一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMGI (十一土戈)
    • Bảng mã:U+5B9D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+0 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bối
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BO (月人)
    • Bảng mã:U+8D1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao