Đọc nhanh: 宝贝北鼻 (bảo bối bắc tị). Ý nghĩa là: Em yêu; bảo bối.
宝贝北鼻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Em yêu; bảo bối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝贝北鼻
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 以 宝贝 来 称呼 妻子
- Dùng " bảo bối" để gọi vợ.
- 她 把 车当 宝贝
- Cô ấy coi chiếc xe như bảo vật.
- 小宝贝 在 玩 手机
- Tiểu bảo bối đang chơi điện thoại.
- 他 将 这 本书 当成 宝贝
- Anh ấy coi cuốn sách này như bảo bối.
- 不要 跟 这些 宝贝 合作
- Đừng cộng tác với những người vô dụng này.
- 他 喜欢 去 古玩 市场 淘 宝贝
- Anh ấy thích đến chợ đồ cổ tìm đồ quý.
- 不 记得 从 什么 时候 开始 , 宝贝儿 就 学会 了 撒泼耍赖
- Tôi không nhớ đứa bé học cách biết xấu hổ từ khi nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
宝›
贝›
鼻›