Đọc nhanh: 婴儿玩耍用携带式围栏 (anh nhi ngoạn sá dụng huề đới thức vi lan). Ý nghĩa là: Xe cũi đẩy cho trẻ em Cũi có bánh xe cho trẻ em Cũi cho trẻ em có thể dịch chuyển được.
婴儿玩耍用携带式围栏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xe cũi đẩy cho trẻ em Cũi có bánh xe cho trẻ em Cũi cho trẻ em có thể dịch chuyển được
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婴儿玩耍用携带式围栏
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 带件 大衣 , 白天 穿 , 晚上 当 被 盖 , 一搭两用 儿
- Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.
- 看 他 玩 得 那么 带劲儿
- Nhìn anh ấy chơi thú vị quá.
- 这些 玩具 是 儿童 专用 的
- Những món đồ chơi này dành riêng cho trẻ em.
- 我 不 懂 这个 玩意儿 的 用途
- Tôi không hiểu công dụng của món đồ này.
- 公园 里 有 很多 儿童 在 玩耍
- Trong công viên có rất nhiều trẻ em đang chơi đùa.
- 小女孩 恳求 妈妈 带 她 出去 玩儿
- Cô bé xin mẹ đưa ra ngoài chơi.
- 工地 四周围 着 栅栏 儿
- hàng rào xung quanh công trường
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
围›
婴›
带›
式›
携›
栏›
玩›
用›
耍›