婴儿 yīng'ér
volume volume

Từ hán việt: 【anh nhi】

Đọc nhanh: 婴儿 (anh nhi). Ý nghĩa là: trẻ em; trẻ sơ sinh. Ví dụ : - 婴儿需要很多照顾。 Trẻ sơ sinh cần rất nhiều sự chăm sóc.. - 这件衣服是给婴儿的。 Bộ quần áo này dành cho trẻ sơ sinh.. - 婴儿的皮肤很敏感。 Da của trẻ em rất nhạy cảm.

Ý Nghĩa của "婴儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

婴儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trẻ em; trẻ sơ sinh

一般指不满周岁的幼儿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 婴儿 yīngér 需要 xūyào 很多 hěnduō 照顾 zhàogu

    - Trẻ sơ sinh cần rất nhiều sự chăm sóc.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú shì gěi 婴儿 yīngér de

    - Bộ quần áo này dành cho trẻ sơ sinh.

  • volume volume

    - 婴儿 yīngér de 皮肤 pífū hěn 敏感 mǐngǎn

    - Da của trẻ em rất nhạy cảm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婴儿

  • volume volume

    - 婴儿床 yīngérchuáng 轻轻 qīngqīng 摇着 yáozhe

    - Giường trẻ em nhẹ nhàng rung lắc.

  • volume volume

    - 婴儿 yīngér 患有 huànyǒu 轻微 qīngwēi 黄疸 huángdǎn

    - Em bé mắc bệnh vàng da nhẹ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 既卖 jìmài 婴幼儿 yīngyòuér 奶粉 nǎifěn yòu mài 棺材 guāncai

    - Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.

  • volume volume

    - wèi 抛弃 pāoqì 婴儿 yīngér shì 辩称 biànchēng 自己 zìjǐ 抚养 fǔyǎng 不起 bùqǐ

    - Cô ấy đề nghị rằng cô không thể nuôi dưỡng đứa trẻ và bào chữa cho việc bỏ rơi em bé.

  • volume volume

    - 不满 bùmǎn 周岁 zhōusuì de 婴儿 yīngér 很多 hěnduō

    - Có nhiều trẻ chưa đầy một tuổi.

  • volume volume

    - 婴儿 yīngér de 皮肤 pífū hěn 敏感 mǐngǎn

    - Da của trẻ em rất nhạy cảm.

  • volume volume

    - 婴儿 yīngér 三个 sāngè yuè cái huì 自己 zìjǐ 翻身 fānshēn

    - Em bé 3 tháng mới biết tự lẫy.

  • volume volume

    - shì 负责 fùzé 连体婴 liántǐyīng ér de

    - Bạn đang làm cặp song sinh dính liền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:丨フノ丶丨フノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOV (月人女)
    • Bảng mã:U+5A74
    • Tần suất sử dụng:Cao