Đọc nhanh: 婴儿服 (anh nhi phục). Ý nghĩa là: Quần áo trẻ sơ sinh.
婴儿服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần áo trẻ sơ sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婴儿服
- 哪儿 有 许多 物美价廉 的 衣服
- Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.
- 中山服 有 四个 兜儿
- áo Tôn Trung Sơn có bốn túi.
- 他们 既卖 婴幼儿 奶粉 又 卖 棺材
- Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.
- 不满 周岁 的 婴儿 很多
- Có nhiều trẻ chưa đầy một tuổi.
- 你 最好 多 穿 点儿 衣服
- Bạn tốt nhất nên mặc thêm ít quần áo đi.
- 你 从 哪儿 回来 的 啊 怎么 衣服 脏兮兮 的 呢
- Con mới đi đâu về mà quần áo lại “lấm như trâu đầm” thế kia.
- 你 是 负责 那 连体婴 儿 的
- Bạn đang làm cặp song sinh dính liền.
- 这件 衣服 是 给 婴儿 的
- Bộ quần áo này dành cho trẻ sơ sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
婴›
服›