• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Nữ (女)

  • Pinyin: Yīng
  • Âm hán việt: Anh
  • Nét bút:丨フノ丶丨フノ丶フノ一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿱⿰贝贝女
  • Thương hiệt:BOV (月人女)
  • Bảng mã:U+5A74
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 婴

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦦿

Ý nghĩa của từ 婴 theo âm hán việt

婴 là gì? (Anh). Bộ Nữ (+8 nét). Tổng 11 nét but (フノフノフノ). Ý nghĩa là: 1. trẻ con, 2. thêm vào, 3. vòng quanh. Từ ghép với : Bà mẹ và trẻ em, Mắc (bị) bệnh Chi tiết hơn...

Anh

Từ điển phổ thông

  • 1. trẻ con
  • 2. thêm vào
  • 3. vòng quanh

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Trẻ sơ sinh, hài nhi

- Bà mẹ và trẻ em

* ② (văn) Mắc, bị

- Mắc (bị) bệnh

Từ ghép với 婴