部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nữ (女)
Các biến thể (Dị thể) của 婴
嬰
孆 孾 𦦿
婴 là gì? 婴 (Anh). Bộ Nữ 女 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丨フノ丶丨フノ丶フノ一). Ý nghĩa là: 1. trẻ con, 2. thêm vào, 3. vòng quanh. Từ ghép với 婴 : 婦嬰 Bà mẹ và trẻ em, 嬰疾 Mắc (bị) bệnh Chi tiết hơn...
- 婦嬰 Bà mẹ và trẻ em
- 嬰疾 Mắc (bị) bệnh